硃 chu [Chinese font] 硃 →Tra cách viết của 硃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đá đỏ dùng làm thuốc chế từ thuỷ ngân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chu sa” 硃砂.
Từ điển Thiều Chửu
① Chu sa 硃砂 một thứ đá đỏ dùng làm thuốc được, dùng thuỷ ngân mà chế ra gọi là ngân chu 銀硃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chu sa (Vermilion);
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loại khoáng chất màu đỏ, tức Chu sa 朱砂.
Từ ghép
cận chu cận mặc 近硃近墨 • chu sa 硃砂
châu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chu sa (Vermilion);
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
Từ ghép
thổ châu 土硃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典