Kanji Version 13
logo

  

  

chu [Chinese font]   →Tra cách viết của 硃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
một thứ đá đỏ dùng làm thuốc chế từ thuỷ ngân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “chu sa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chu sa một thứ đá đỏ dùng làm thuốc được, dùng thuỷ ngân mà chế ra gọi là ngân chu .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chu sa (Vermilion);
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loại khoáng chất màu đỏ, tức Chu sa .
Từ ghép
cận chu cận mặc • chu sa

châu
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Chu sa (Vermilion);
② Thuộc về hoàng đế (vì chữ kí và các chỉ dụ của vua được viết bằng mực đỏ).
Từ ghép
thổ châu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典