砉 hoạch [Chinese font] 砉 →Tra cách viết của 砉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
hoạch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
răng rắc, sột, toạc
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Hoạch nhiên” 砉然 tiếng da xé toạc, xương gãy vỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoạch nhiên 砉然 xé toạc da thịt ra toàng toạc. Trang Tử 莊子: Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hao nhiên, mạc bất trúng âm 砉然嚮然,奏刀騞然,莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Răng rắc, sột, toạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng xoàn xoạt khi xé thịt khỏi xương.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典