眵 si [Chinese font] 眵 →Tra cách viết của 眵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
si
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rỉ mắt, dử mắt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dử mắt, ghèn mắt. § Tục gọi là “nhãn thỉ” 眼屎. ◇Khang Tiến Chi 康進之: “Nhu si mạt lệ khốc hào đào” 揉眵抹淚哭嚎啕 (Lí Quỳ phụ kinh 李逵負荊) Dụi ghèn lau nước mắt khóc kêu gào.
Từ điển Thiều Chửu
① Dử mắt (ghèn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Dử mắt, ghèn. Cg. 眵目 糊 [chimùhú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rỉ mắt. Nhử mắt. Ghèn mắt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典