皼 cổ [Chinese font] 皼 →Tra cách viết của 皼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 皮
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái trống
2. gảy đàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái trống. § Ngày xưa, dùng như chữ “cổ” 鼓. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Tam canh cổ giác tráng quân dung” 三更皼角壯軍容 (Thượng nguyên hỗ giá chu trung tác 上元扈駕舟中作) Suốt ba canh tiếng trống cùng tiếng tù và làm hùng tráng oai quân.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái trống. Tục dùng như chữ cổ 鼓.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典