瘵 sái [Chinese font] 瘵 →Tra cách viết của 瘵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
sái
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh tật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh tật. ◇Kỉ Quân 紀昀: “Bán tải hậu, bệnh sái, dạ thấu bất năng tẩm” 半載後, 病瘵, 夜嗽不能寢 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記) Nửa năm sau, đau bệnh, đêm ho ngủ không được.
2. (Danh) Bệnh phổi có hạch kết. ◎Như: “lao sái” 癆瘵 bệnh lao phổi.
3. (Danh) Tai họa, họa hại.
4. (Tính) Thống khổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh.
② Lao sái 癆瘵 bệnh lao sái.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bệnh;
② Bệnh lao.
Từ ghép
lao sái 癆瘵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典