疙 ngật [Chinese font] 疙 →Tra cách viết của 疙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ngật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngật đáp 疙瘩)
Từ điển trích dẫn
1. Xem “ngật đáp” 疙瘩.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðầu đanh nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì gọi là ngật đáp 疙瘩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu đanh. 【疙瘩】 ngật đáp [geda] ① Nhọt mọc ở đầu, sùi, nốt, chỗ sưng;
② Hòn, cục: 土疙瘩 Hòn đất, cục đất;
③ Chỗ, nơi, vùng, gò nhỏ: 坐這疙瘩好 Ngồi chỗ này hơn; 這疙瘩路平 Vùng này đường phẳng;
④ (đph) Nỗi thắc mắc, sự ấm ức, sự băn khoăn: 心里的疙瘩早去掉了 Trong bụng đã hết thắc mắc từ lâu rồi. Cv. 疙疸.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại mụn nhọt có đầu nhọn — Mọc mụn nhọt.
Từ ghép
ngật đáp 疙瘩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典