Kanji Version 13
logo

  

  

súy, suất  →Tra cách viết của 甩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 用 (5 nét)
Ý nghĩa:
suý
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. vung lên
2. ném đi
3. bỏ rơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vung, lắc, lay động. ◎Như: “súy súy đầu” lắc lắc đầu, “súy vĩ ba” vẫy đuôi, “súy biện tử” lắc bím tóc.
2. (Động) Ném. ◎Như: “súy thủ lưu đạn” ném lựu đạn.
3. (Động) Vứt bỏ, bỏ rơi. ◎Như: “tha bị nam hữu súy liễu” cô ta bị bạn trai bỏ rơi rồi.
4. (Động) Hiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vung: Vung tay áo;
② Ném: Ném lựu đạn;
③ Bỏ , rơi: Bỏ rơi bạn.

suất
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Suất .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典