犒 khao [Chinese font] 犒 →Tra cách viết của 犒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
khao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khao thưởng, chiêu đãi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thưởng công, ủy lạo. ◎Như: “khao quân” 犒軍 thưởng công quân đội, “khao thưởng” 犒賞 thưởng công. ◇Tống sử 宋史: “Phàm hữu ban khao, quân cấp quân lại, thu hào bất tư” 凡有頒犒, 均給軍吏, 秋毫不私 (Nhạc Phi truyện 岳飛傳) Khi có ban thưởng, phân chia đồng đều cho quân quan, không một chút nào thiên vị.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Khao (thưởng công cho người có công lao khó nhọc): 犒師 Khao quân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giết súc vật làm tiệc thưởng cho quân lính — Tưởng thưởng.
Từ ghép
ban khao 頒犒 • khao binh 犒兵 • khao lao 犒勞 • khao quân 犒軍 • khao thưởng 犒賞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典