牕 song [Chinese font] 牕 →Tra cách viết của 牕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 片
Ý nghĩa:
song
phồn thể
Từ điển phổ thông
cửa sổ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “song” 窗. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Bán song đăng ảnh mãn sàng thư” 半牕燈影满床書 (Nguyệt 月) Bóng đèn soi nửa cửa sổ, sách đầy giường.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ song 窗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 窗 (bộ 穴).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ song窗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典