烫 nãng, năng, đãng →Tra cách viết của 烫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
nãng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 燙.
năng
giản thể
Từ điển phổ thông
bị bỏng lửa
đãng
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, bỏng: 這碗粥很燙 Bát cháo này nóng lắm; 燙手 Bỏng tay; 小心燙着 Coi chừng bỏng nhé!;
② Hâm, là, uốn (tóc): 燙酒 Hâm rượu; 燙衣服 Là quần áo; 電燙 Uốn tóc bằng điện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典