Kanji Version 13
logo

  

  

nãng, năng, đãng  →Tra cách viết của 烫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
nãng
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .

năng
giản thể

Từ điển phổ thông
bị bỏng lửa


đãng
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, bỏng: Bát cháo này nóng lắm; Bỏng tay; Coi chừng bỏng nhé!;
② Hâm, là, uốn (tóc): Hâm rượu; Là quần áo; Uốn tóc bằng điện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典