涩 sáp →Tra cách viết của 涩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
sáp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rít, ráp, sáp, không trơn tru
2. chát sít
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 澀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rít (không trơn): 輪軸上發澀,該上點油了 Trục rít rồi, nên cho ít dầu vào;
② Chát: 這柿子很澀 Quả hồng này chát quá;
③ Khó hiểu: 文字很澀 Câu văn rất khó hiểu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典