沚 chỉ [Chinese font] 沚 →Tra cách viết của 沚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
chỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bãi nhỏ giữa sông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bãi đất nhỏ nhô trên mặt sông. ◇Bào Chiếu 鮑照: “Khinh hồng hí giang đàm, Cô nhạn tập châu chỉ” 輕鴻戲江潭, 孤雁集洲沚 (Tặng Phó Đô Tào biệt thi 贈傅都曹別詩) Chim hồng nhẹ đùa trên sông trên đầm, Nhạn lẻ đậu ở cù lao bãi nước.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bãi nhỏ giữa sông.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bãi nhỏ giữa sông, cồn, cù lao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ nước nhỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典