榛 trăn [Chinese font] 榛 →Tra cách viết của 榛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trân
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây — Cây mọc từng bụi.
trăn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây trăn
2. bụi cây
3. vướng vít
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “trăn” (lat. Corylus avellana). § Trái gọi là hạt dẻ (tiếng Pháp: noisette).
2. (Danh) Bụi cây cỏ um tùm. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Cung dư tích địa bán trăn kinh” 弓餘僻地半榛荆 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Đất hẻo lánh hơn một cung, phân nửa là bụi cây um tùm gai góc.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây trăn.
② Bụi cây.
③ Bùm tum, vướng vít.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bụi cây;
② (Cây mọc) rậm rạp, um tùm, gai góc;
③ Cây trăn (thuộc loại hạt giẻ).
Từ ghép
trăn nhương 榛穰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典