杵 xử [Chinese font] 杵 →Tra cách viết của 杵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chầy, cái chày
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) chày, vồ: 杵 臼 Chày cối; 砧杵 Chày tán thuốc;
② (đph) Chọc, cù: 用手指頭杵他一下 Lấy ngón tay cù nó một cái.
xử
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chầy, cái chày
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chày. ◇Dịch Kinh 易經: “Đoạn mộc vi xử, quật địa vi cữu” 斷木為杵, 掘地為臼 (Hệ từ hạ 繫辭下) Bửa gỗ làm chày, đào đất làm cối. § “Xử cữu giao” 杵臼交 bạn bè giao hảo không phân biệt sang hèn.
2. (Danh) Một thứ binh khí, hình như cái chày.
3. (Động) Chọc, xỉa. ◎Như: “nã chỉ đầu xử tha nhất hạ” 拿指頭杵他一下 lấy ngón tay chọc nó một cái.
4. (Động) Đứng ngẩn ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chầy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chày để giã — Cái chày để giặt quần áo thời xưa.
Từ ghép
châm xử 砧杵 • chuỳ xử nang trung 錐杵囊中 • cữu xử 臼杵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典