昳 điệt [Chinese font] 昳 →Tra cách viết của 昳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
diễm
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xế bóng (mặt trời).
2. (Danh) Xế chiều (lúc mặt trời ngả về tây). ◇Từ Kha 徐珂: “Nãi dữ thống ẩm, tự bô chí điệt” 乃與痛飲, 自晡至昳 (nghệ thuật loại 藝術類) Bèn cùng uống thỏa thích, từ sau trưa tới xế chiều.
3. Một âm là “diễm”. (Tính) “Diễm lệ” 昳麗 tươi đẹp. ★Tương phản: “tẩm lậu” 寢陋.
dật
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng sủa: 昳麗 Đẹp.
điệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trời xế bóng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xế bóng (mặt trời).
2. (Danh) Xế chiều (lúc mặt trời ngả về tây). ◇Từ Kha 徐珂: “Nãi dữ thống ẩm, tự bô chí điệt” 乃與痛飲, 自晡至昳 (nghệ thuật loại 藝術類) Bèn cùng uống thỏa thích, từ sau trưa tới xế chiều.
3. Một âm là “diễm”. (Tính) “Diễm lệ” 昳麗 tươi đẹp. ★Tương phản: “tẩm lậu” 寢陋.
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời xế bóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mặt trời xế bóng: 至日昳皆會 Đến lúc mặt trời xế bóng thì đều tụ họp lại (Hán thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời lặn, hoặc bị che tối, u ám.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典