摛 si [Chinese font] 摛 →Tra cách viết của 摛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
si
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bày vẽ, trải ra, vạch ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mở ra, thư triển.
2. (Động) Bày tỏ, phô diễn. ◇Ban Cố 班固: “Si tảo như xuân hoa” 摛藻如春華 (Đáp tân hí 答賓戲) Bày vẽ văn chương như hoa xuân.
3. (Động) Truyền bá. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Anh danh viễn si” 英名遠摛 (Thần San tự bi 神山寺碑) Tiếng tăm tốt đẹp truyền xa.
Từ điển Thiều Chửu
① Bày vẽ, vạch ra, mở ra, như si tảo như xuân hoa 摛藻如春華 vẽ vời văn chương như hoa xuân.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Truyền đi (tin tức...);
② Vung (ngòi bút), vẽ vời: 摛藻如春華 Vẽ vời văn chương như hoa xuân;
③ Hiểu biết rộng rãi, thông thái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phát ra. Lan rộng ra. Td: Anh danh viễn si ( tiếng tăm anh hùng lan rộng ra xa ).
Từ ghép
si hàn 摛翰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典