拧 ninh →Tra cách viết của 拧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
ninh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vắt, treo lên
2. sai lầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擰.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擰
Từ điển Trần Văn Chánh
Vắt, vặn, véo, kết: 擰衣服 Vắt quần áo; 大家擰成一股勁兒 Mọi người kết thành một khối; 擰了他一把 Véo nó một cái. Xem 擰 [nêng], [nìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bướng bỉnh, cứng đầu, cứng cổ. Xem 擰 [níng], nêng].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典