Kanji Version 13
logo

  

  

ninh  →Tra cách viết của 拧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
ninh
giản thể

Từ điển phổ thông
1. vắt, treo lên
2. sai lầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Vắt, vặn, véo, kết: Vắt quần áo; Mọi người kết thành một khối; Véo nó một cái. Xem [nêng], [nìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bướng bỉnh, cứng đầu, cứng cổ. Xem [níng], nêng].

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典