抬 đài, sĩ [Chinese font] 抬 →Tra cách viết của 抬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
si
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 笞 (bộ 竹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh bằng roi — Một âm là Đài. Xem Đài.
sĩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngẩng lên, ngóc lên
2. nhấc, nâng, khiêng
3. đánh đòn
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh đòn. Tục đọc là chữ đài.
Từ ghép
sĩ đầu 抬头 • sĩ đầu 抬頭 • sĩ khởi 抬起
đài
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngẩng lên, ngóc lên
2. nhấc, nâng, khiêng
3. đánh đòn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngẩng, nghểnh lên. ◎Như: “đài đầu đĩnh hung” 抬頭挺胸 ngẩng đầu ưỡn ngực.
2. (Động) Khiêng. ◎Như: “đài kiệu tử” 抬轎子 khiêng kiệu, “đài đam giá” 抬擔架 khiêng cáng.
3. (Động) Nâng. ◎Như: “đài cao giá” 抬高價 nâng cao giá.
4. (Động) Tranh cãi, đấu khẩu.
5. Cũng viết là “đài” 擡.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh đòn. Tục đọc là chữ đài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 擡.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngửng, ngẩng, ngểnh, ngóc: 擡起頭來 Ngửng đầu lên;
② Nhấc, nâng: 擡高價格 Nâng cao giá hàng;
③ Khiêng: 把桌子擡過來 Khiêng chiếc bàn sang đây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擡
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khiêng. Hai người cùng khiêng vật gì — Một âm khác là Si. Xem Si.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典