态 thái →Tra cách viết của 态 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
thái
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẻ, thái độ
2. hình dạng, trạng thái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 態.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 態
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hình dạng, vẻ, thói, thái độ: 形態 Hình dạng, hình thái;
② Trạng thái, tình trạng: 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục.
Từ ghép 8
dịch thái 液态 • động thái 动态 • hình thái 形态 • sự thái 事态 • thái độ 态度 • thì thái 时态 • thời thái 时态 • tư thái 姿态
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典