Kanji Version 13
logo

  

  

thái  →Tra cách viết của 态 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
thái
giản thể

Từ điển phổ thông
1. vẻ, thái độ
2. hình dạng, trạng thái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hình dạng, vẻ, thói, thái độ: Hình dạng, hình thái;
② Trạng thái, tình trạng: Tình trạng biến đổi liên tục.
Từ ghép 8
dịch thái • động thái • hình thái • sự thái • thái độ • thì thái • thời thái • tư thái 姿




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典