Kanji Version 13
logo

  

  

液 dịch  →Tra cách viết của 液 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 (4 nét) - Cách đọc: エキ
Ý nghĩa:
chất dịch, fluid

dịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 液 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chất lỏng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất lỏng. ◎Như: “thóa dịch” nước bọt.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước dãi, phàm những chất lỏng chảy đều gọi là dịch thể .
② Ngâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chất lỏng, nước, dịch: Dung dịch;
② (văn) Ngâm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước. Chất lỏng — Nước trong cây cối hoặc trái cây — Ép nước, vắt nước.
Từ ghép
dịch quả • dịch thái • dịch thái • dịch thể • dịch thể • dung dịch • đảm dịch • hãn dịch • huyết dịch • ngọc dịch • niêm dịch • thoá dịch • tinh dịch • toan dịch • trường dịch • vân dịch • vị dịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典