忴 linh [Chinese font] 忴 →Tra cách viết của 忴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
linh
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “linh” 伶.
2. § Tục mượn làm chữ “liên” 憐. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Cửu trùng duệ niệm linh hà tục” 九重睿念忴遐俗 (Hạ tiệp 賀捷) Lòng sáng suốt của đấng cửu trùng (nhà vua) thương xót phong tục phương xa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ linh 伶 tục mượn làm chữ liên 憐.
liên
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương xót
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典