忡 sung [Chinese font] 忡 →Tra cách viết của 忡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
sung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lo lắng
Từ điển Thiều Chửu
① Lo.
Từ ghép
chinh sung 怔忡
xung
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vẻ lo lắng, ưu lự. ◇Thi Kinh 詩經: “Bất ngã dĩ quy, Ưu tâm hữu xung” 不我以歸, 憂心有忡 (Bội phong 邶風, Kích cổ 擊鼓).
2. § Xem “xung xung” 忡忡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lo lắng. 【忡 忡】xung xung [chongchong] (Có vẻ) lo lắng, lo âu: 憂心忡忡 Lòng lo đau đáu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ lo lắng.
Từ ghép
chinh xung 怔忡 • xung xung 忡忡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典