彧 úc [Chinese font] 彧 →Tra cách viết của 彧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 彡
Ý nghĩa:
Úc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Có văn vẻ, văn hay chữ tốt;
② 【彧彧】úc úc [yùyù] (văn) Tốt tươi.
úc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có văn vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Văn vẻ.
2. (Tính) Tốt tươi, mậu thịnh. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Kì trung điền hòa bồng úc” 其中田禾芃彧 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Lúa trong ruộng tươi tốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Có văn vẻ.
② Úc úc 彧彧 tốt tươi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ — Có văn vẻ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典