弹 đàn, đạn →Tra cách viết của 弹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 弓 (3 nét)
Ý nghĩa:
đàn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 彈.
Từ ghép 2
đàn cầm 弹琴 • đàn hặc 弹劾
đạn
giản thể
Từ điển phổ thông
viên đạn (của súng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 彈.
Từ ghép 6
đạn cung 弹弓 • đạn dược 弹药 • đạn đạo 弹道 • đạn hoàng 弹簧 • đạo đạn 导弹 • hạch đạn 核弹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典