Kanji Version 13
logo

  

  

劾 hặc  →Tra cách viết của 劾 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: ガイ
Ý nghĩa:
khiển trách, censure

hặc [Chinese font]   →Tra cách viết của 劾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
hặc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hạch tội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hạch, vạch ra những hành vi trái phép. ◎Như: “sam hặc” bàn hạch, dự vào việc hạch tội người khác, “tự hặc” tự thú tội.
Từ điển Thiều Chửu
① Hặc, như sam hặc bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc .
Từ điển Trần Văn Chánh
Hạch (tội): Hạch tội, đàn hặc; Tự thú tội.
Từ ghép
củ hặc • cử hặc • đàn hặc • đàn hặc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典