Kanji Version 13
logo

  

  

đàn, đạn  →Tra cách viết của 弹 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 弓 (3 nét)
Ý nghĩa:
đàn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 2
đàn cầm • đàn hặc

đạn
giản thể

Từ điển phổ thông
viên đạn (của súng)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 6
đạn cung • đạn dược • đạn đạo • đạn hoàng • đạo đạn • hạch đạn




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典