弯 loan →Tra cách viết của 弯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 弓 (3 nét)
Ý nghĩa:
loan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cong, ngoằn ngoèo
2. chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co
3. cúi, cong, còng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 彎.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong, ngoằn ngoèo: 彎路 Đường cong;
② Chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co: 這根竹竿有個彎兒 Cây sào này có chỗ cong; 轉彎抹角 Úp mở quanh co, nói quanh nói co;
③ Cúi, cong, còng: 彎着腰 Cúi lưng, còng lưng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 彎
Từ ghép 3
loan khúc 弯曲 • loan yêu 弯腰 • quải loan 拐弯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典