Kanji Version 13
logo

  

  

loan  →Tra cách viết của 弯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 弓 (3 nét)
Ý nghĩa:
loan
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cong, ngoằn ngoèo
2. chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co
3. cúi, cong, còng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cong, ngoằn ngoèo: Đường cong;
② Chỗ ngoặt, chỗ cong, quanh co: 竿 Cây sào này có chỗ cong; Úp mở quanh co, nói quanh nói co;
③ Cúi, cong, còng: Cúi lưng, còng lưng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 3
loan khúc • loan yêu • quải loan



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典