帨 thuế [Chinese font] 帨 →Tra cách viết của 帨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
thuế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái khăn tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khăn tay. ◇Lễ Kí 禮記: “Tử sanh, nam tử thiết hồ ư môn tả, nữ tử thiết thuế ư môn hữu” 子生, 男子設弧於門左, 女子設帨於門右 (Nội tắc 內則) Sinh con, (nếu là) con trai thì đặt cây cung bên trái cửa, con gái thì đặt cái khăn bên phải cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái khăn tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khăn tay: 無感我帨兮 Chớ chạm vào khăn tay của ta (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái màn treo cửa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典