峥 tranh →Tra cách viết của 峥 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 崢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 崢
Từ điển Trần Văn Chánh
【崢嶸】 tranh vanh [zhengróng] ① Cao ngất, cao chót vót, chênh vênh, ngất nghểu: 山勢崢嶸 Núi chênh vênh;
② Tài trội, tài hoa: 頭角崢嶸 Tài trội hơn người.
Từ ghép 1
tranh vanh 峥嵘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典