层 tằng →Tra cách viết của 层 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tằng
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng, lớp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 層.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 層
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tầng, từng: 二層樓 Nhà lầu hai tầng;
② Lớp: 兩層玻璃窗 Cửa sổ hai lớp kính; 一層土 Một lớp đất;
③ Lượt: 兩層棉花 Hai lượt bông;
④ Việc: 還有一層務必注意 Còn một việc nữa cần chú ý;
⑤ Trùng điệp, trập trùng
Từ ghép 8
đê tằng 低层 • hạ tằng 下层 • tằng áp 层压 • tằng tằng 层层 • tằng thứ 层次 • tằng vân 层云 • thượng tằng 上层 • tử tằng 子层
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典