Kanji Version 13
logo

  

  

璃 ly  →Tra cách viết của 璃 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 王 (4 nét) - Cách đọc: リ
Ý nghĩa:
pha lê, glassy

ly, , li [Chinese font]   →Tra cách viết của 璃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
li
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” : xem “lưu” .
Từ ghép
lưu li

ly
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: pha ly , lưu ly )
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu li một thứ ngọc quý ở Tây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [bolí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lưu li — Cũng đọc Lê, xem Pha lê .
Từ ghép
lưu ly • pha ly




phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: pha ly , lưu ly )
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [bolí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê .
Từ ghép
pha lê



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典