Kanji Version 13
logo

  

  

pha [Chinese font]   →Tra cách viết của 玻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
pha
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: pha ly )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Pha li” ngọc pha lê.
2. (Danh) Kính (thủy tinh lọc trong). ◎Như: “pha li song” cửa kính.
Từ điển Thiều Chửu
① Pha lê ngọc pha lê, thứ thuỷ tinh lọc trong cũng gọi là pha lê.
Từ điển Trần Văn Chánh
】pha li [boli] ①Kính, thuỷ tinh, pha lê: Cửa kính; Cốc thuỷ tinh; Đồ pha lê;
② (khn) Vật trong suốt như thuỷ tinh: Áo mưa ni lông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha li ( lê ) .
Từ ghép
pha lê • pha lợi duy á • pha lợi duy á • pha ly



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典