嬙 tường [Chinese font] 嬙 →Tra cách viết của 嬙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
tường
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một chức quan bà)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một chức quan đàn bà ngày xưa. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Phi tần dắng tường, vương tử hoàng tôn, từ lâu hạ điện liễn lai ư Tần” 妃嬪媵嬙, 王子皇孫, 辭樓下殿輦來於秦 (A phòng cung phú 阿房宮賦) Các bà phi tần, thị nữ, các ông vương tử hoàng tôn dời lầu, xuống điện, cỡi xe về nhà Tần.
Từ điển Thiều Chửu
① Một chức quan đàn bà ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Người đàn bà nắm quyền trong triều đình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chức quan đàn bà thời xưa.
Từ ghép
vương tường 王嬙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典