嫏 lang [Chinese font] 嫏 →Tra cách viết của 嫏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環,玉京嫏环)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang hoàn” 嫏嬛.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環 chỗ trời để sách vở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 玉京嫏環.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lang hoàn 嫏嬛: Tương truyền là chỗ cất sách vở của trời.
Từ ghép
lang hoàn 嫏嬛 • lang hoàn 嫏环 • lang hoàn 嫏環 • ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏环 • ngọc kinh lang hoàn 玉京嫏環
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典