娛 ngu [Chinese font] 娛 →Tra cách viết của 娛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
ngu
phồn thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui. ◎Như: “ngu lạc” 娛樂 vui sướng.
2. (Danh) Niềm vui, sự thú vị. ◇Vương Hi Chi 王羲之: “Túc dĩ cực thị thính chi ngu, tín khả lạc dã” 足以極視聽之娛, 信可樂也 (Lan Đình thi tự 蘭亭詩序) Đủ để hưởng hết cái thú của tai mắt, thực là vui vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển: 歡娛 Vui sướng, vui thích; 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 娛 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui thích. Sung sướng.
Từ ghép
ngu lạc 娛樂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典