备 bị →Tra cách viết của 备 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 夂 (3 nét)
Ý nghĩa:
bị
giản thể
Từ điển phổ thông
1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 備.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 備
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoàn toàn, đầy đủ, chu đáo: 關懷備至 Săn sóc chu đáo; 農具都齊備了 Nông cụ đã đủ cả rồi;
② Đề phòng, chuẩn bị, phòng bị, dự bị, sửa soạn, sẵn sàng: 有備無患 Phòng bị thì tránh được tai ương; 准備好了 Đã sẵn sàng;
③ Thiết bị: 裝備 Trang bị; 軍備 Quân bị, binh bị.
Từ ghép 4
bị chú 备注 • bị kiện 备件 • bị liệu 备料 • chuẩn bị 准备
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典