垒 luật, luỹ →Tra cách viết của 垒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
luật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壘.
luỹ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thành đất cao
2. xây cất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đắp, xây: 把井口壘高點兒 Đắp cho miệng giếng cao lên tí nữa; 壘一道墻 Xây một bức tường;
② (Tường, bờ) luỹ (tường chắn trong doanh trại): 營壘 Đồn luỹ; 壁壘 Thành luỹ; 深溝高壘 Thành cao hào sâu; 兩軍對壘 Hai cánh quân giằng co nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壘
Từ ghép
bích luỹ 壁垒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典