园 ngoan, viên →Tra cách viết của 园 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngoan
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mất đi. Mai một đi.
viên
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vườn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 園.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 園
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vườn: 菜園 Vườn rau; 動物園 Vườn bách thú; 植物園 Vườn bách thảo;
② Lăng tẩm, mồ mả (của vua chúa hoặc các phi tần thời xưa).
Từ ghép 10
công viên 公园 • đào viên 桃园 • đình viên 庭园 • gia viên 家园 • hiệu viên 校园 • lạc viên 乐园 • quả viên 果园 • viên đinh 园丁 • viên lâm 园林 • viên nghệ 园艺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典