Kanji Version 13
logo

  

  

ngoan, viên  →Tra cách viết của 园 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngoan


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mất đi. Mai một đi.

viên
giản thể

Từ điển phổ thông
cái vườn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vườn: Vườn rau; Vườn bách thú; Vườn bách thảo;
② Lăng tẩm, mồ mả (của vua chúa hoặc các phi tần thời xưa).
Từ ghép 10
công viên • đào viên • đình viên • gia viên • hiệu viên • lạc viên • quả viên • viên đinh • viên lâm • viên nghệ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典