嘰 kỉ [Chinese font] 嘰 →Tra cách viết của 嘰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
cơ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
ki
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tất ki” 嗶嘰.
2. (Trạng thanh) Chiêm chiếp, râm ran (tiếng chim hoặc tiếng ve kêu). ◎Như: “thiền nhi ki ki đích khiếu” 蟬兒嘰嘰的叫 tiếng ve kêu râm ran.
Từ ghép
ki ki tra tra 嘰嘰喳喳 • ki lí cô lỗ 嘰哩咕嚕 • tất ki 嗶嘰
ky
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn một chút
2. than thở, sùi sụt
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) ① (Kêu) chiêm chiếp: 小雞嘰嘰叫 Gà con kêu chiêm chiếp;
② (Nói) thì thào, líu lo;
③ (văn) Ăn một chút;
④ Xem 嗶嘰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cười — Đau đớn — Ăn tạm cho đỡ đói.
Từ ghép
ca ky 咔嘰
kỷ
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ăn một chút.
② Than thở, sụt sùi.
③ Tất kỉ 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典