喷 phôn, phún →Tra cách viết của 喷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
phôn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噴.
phún
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phun, vọt
2. phì ra, xì ra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 噴.
Từ điển Trần Văn Chánh
【噴香】 phún hương [pènxiang] Thơm phức: 噴香的炒肉 Thịt xào thơm phức. Xem 噴 [pen].
Từ điển Trần Văn Chánh
Phun, phụt, vọt: 噴火 Phun lửa; 噴剎蟲葯 Phun thuốc trừ sâu; 水從管子噴出來 Nước ở trong ống vọt ra; 噴氣 Phụt hơi; 含血噴人 Ngậm máu phun người. Xem 噴 [pèn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 噴
Từ ghép 2
phún tuyền 喷泉 • phún xạ 喷射
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典