喇 lạt [Chinese font] 喇 →Tra cách viết của 喇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lạt bá 喇叭)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt bá” 喇叭.
2. (Danh) § Xem “lạt ma” 喇嘛.
3. (Trạng thanh) Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Lạt bá 喇叭 cái loa.
② Lạt ma 喇嘛 hiệu riêng của nhà sư ở Tây-tạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 哈喇子 [halazi]. Xem 喇 [lă].
Từ điển Trần Văn Chánh
①【喇叭】lạt bá [lăba] a. (nhạc) Kèn: 吹喇叭 Thổi kèn; b. Còi 汽車喇叭 Còi ô tô; c. Loa: 無線電喇叭 Loa phóng thanh;
②【喇嘛】lạt ma [lăma] (tôn) Lạt-ma (từ tôn xưng những tăng lữ đạo Lạt-ma). Xem 喇 [lá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lạt bát 喇叭, Lạt ma 喇嘛.
Từ ghép
đạt lai lạt ma 達賴喇嘛 • lạt bá 喇叭 • lạt bát 喇叭 • lạt ma 喇嘛
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典