Kanji Version 13
logo

  

  

ma [Chinese font]   →Tra cách viết của 嘛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ma
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lạt ma )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lạt-ma” thượng sư bên Tây Tạng (phiên âm tiếng Tạng "blama").
2. (Trợ) Trợ từ cuối câu.
3. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. § Cũng như “mạ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lạt ma hiệu riêng của nhà sư bên Tây-tạng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trợ từ (biểu thị ý dĩ nhiên): Cần gì phải khách khí;
② Xem . Xem [me], [yao].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lạt ma .
Từ ghép
đạt lai lạt ma • lạt ma



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典