Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 叭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lạt bá )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lạt bá” : xem “lạt” .
2. (Trạng thanh) Tiếng còi xe. ◎Như: “bá bá” bin bin.
Từ điển Thiều Chửu
① Lạt bá cái loa.
② Một giống chó ở phương bắc gọi là lạt bá .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Phịch, phạch: Dây đàn đứt đánh phạch một cái;
② (nhạc) Kèn trompet.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu. Cũng đọc là Ba, như chữ Ba.
Từ ghép
lạt bá • lạt bát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典