协 hiệp →Tra cách viết của 协 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 十 (2 nét)
Ý nghĩa:
hiệp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hoà hợp
2. giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 協.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 協
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chung sức, cộng tác, cùng nhau: 同心協力 Chung sức chung lòng;
② Trợ lực, giúp đỡ.【協助】hiệp trợ [xié zhù] Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lực.
Từ ghép 8
hiệp điều 协调 • hiệp định 协定 • hiệp hội 协会 • hiệp lực 协力 • hiệp nghị 协议 • hiệp thương 协商 • hiệp trợ 协助 • thoả hiệp 妥协
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典