兰 lan →Tra cách viết của 兰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 八 (2 nét)
Ý nghĩa:
lan
giản thể
Từ điển phổ thông
hoa lan
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蘭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘭
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ lan (có hoa rất thơm);
② (cũ) Mộc lan;
③ [Lán] (Họ) Lan.
Từ ghép 5
á đặc lan đại 亚特兰大 • ái nhĩ lan 爱尔兰 • hoàn lan 芄兰 • nữu tây lan 纽西兰 • phần lan 芬兰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典