Kanji Version 13
logo

  

  

nữu, nựu  →Tra cách viết của 纽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
nữu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Núm, quai: Núm cân;
② Cái khuy: Khuy (cúc) áo;
③ (văn) Buộc, thắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem [niư];
②【】điện nữu [diàn niư] Nút điện;
③ [Niư] (Họ) Nữu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
nữu tây lan 西

nựu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典