纽 nữu, nựu →Tra cách viết của 纽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
nữu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 紐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Núm, quai: 秤紐 Núm cân;
② Cái khuy: 衣紐 Khuy (cúc) áo;
③ (văn) Buộc, thắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 紐 [niư];
②【電鈕】điện nữu [diàn niư] Nút điện;
③ [Niư] (Họ) Nữu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紐
Từ ghép 1
nữu tây lan 纽西兰
nựu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái quạt, cái núm
2. buộc, thắt
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典