Kanji Version 13
logo

  

  

lan  →Tra cách viết của 兰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 八 (2 nét)
Ý nghĩa:
lan
giản thể

Từ điển phổ thông
hoa lan
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ lan (có hoa rất thơm);
② (cũ) Mộc lan;
③ [Lán] (Họ) Lan.
Từ ghép 5
á đặc lan đại • ái nhĩ lan • hoàn lan • nữu tây lan 西 • phần lan




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典