Kanji Version 13
logo

  

  

hoàn [Chinese font]   →Tra cách viết của 芄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hoàn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hoàn lan ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoàn lan” cỏ hoàn lan (metaplexis japonica).
Từ điển Thiều Chửu
① Hoàn lan cỏ hoàn lan (metaplexis japonica).
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) 【】 hoàn lan [wánlán] (thực) Cỏ hoàn lan (Metaplexis japonica).
Từ ghép
hoàn lan • hoàn lan



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典